Có 2 kết quả:

齊膝 qí xī ㄑㄧˊ ㄒㄧ齐膝 qí xī ㄑㄧˊ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) level with one's knees
(2) knee-length (skirt etc)
(3) knee-deep (mud etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) level with one's knees
(2) knee-length (skirt etc)
(3) knee-deep (mud etc)

Bình luận 0